TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY
Mã trường: SPH
Địa chỉ: 136 Xuân
Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: (04)
37547823
Website: www.hnue.edu.vn
Căn cứ vào chỉ tiêu xét tuyển, trường Đại học Sư phạm Hà Nội tuyển sinh đại học hệ chính quy
Mã
ngành
|
Ngành
học
|
Chỉ
tiêu
|
Tổ
hợp môn xét tuyển
|
|
KQ
thi THPT QG
|
phương
thức khác
|
|||
52140114D
|
Quản lí giáo dục
VA-TO-NN |
10
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
|
|
52140201A
|
Giáo dục Mầm non
TO-VA-K6 |
40
|
10
|
Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm -
Hát
|
52140201B
|
Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
TO-A-K6 |
15
|
Ngữ văn, Đọc - kể, Hát
|
|
52140114A
|
Quản lí giáo dục
TO-LY-HO |
10
|
Toán, Vật Lý, Hóa học
|
|
52140114C
|
Quản lí giáo dục
VA-SU-DI |
15
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa
lí
|
|
52140201C
|
Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
VA-A-K6 |
15
|
5
|
Toán, KHXH, Năng khiếu
|
52140202A
|
Giáo dục Tiểu học
VA-TO-NN |
35
|
10
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
|
52140202B
|
Giáo dục Tiểu học
VA-LY-NN |
5
|
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp
|
|
52140202C
|
Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh
VA-LY-A |
5
|
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh
|
|
52140202D
|
Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh
TO-VA-A |
25
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
52140203B
|
Giáo dục Đặc biệt
TO-VA-SI |
17
|
Toán, Sinh học, Ngữ
văn
|
|
52140203C
|
Giáo dục Đặc biệt
VA-SU-DI |
8
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
|
52140203D
|
Giáo dục Đặc biệt
VA-TO-NN |
10
|
5
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
|
52140204A
|
Giáo dục công dân
VA-TO-GD |
10
|
Ngữ văn, Toán, GDCD
|
|
52140204B
|
Giáo dục công dân
VA-NN-GD |
10
|
Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh
Ngữ văn, GDCD, Tiếng Nga
Ngữ văn, GDCD, Tiếng Pháp
|
|
52140204C
|
Giáo dục công dân
VA-SU-DI |
15
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa
lí
|
|
52140204D
|
Giáo dục công dân
VA-TO-NN |
20
|
5
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
|
52140205A
|
Giáo dục chính trị.
VA-TO-GD |
15
|
Ngữ văn, Toán, GDCD
|
|
52140205B
|
Giáo dục chính trị
VA-NN-GD |
15
|
Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh
Ngữ văn, GDCD, Tiếng Nga
Ngữ văn, GDCD, Tiếng Pháp
|
|
52140205C
|
Giáo dục chính trị
VA-SU-DI |
20
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
|
52140205D
|
Giáo dục chính trị
VA-TO-NN |
30
|
5
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
|
52140206A
|
Giáo dục Thể chất
TO-SI-K5 |
25
|
Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT
|
|
52140206B
|
Giáo dục Thể chất
TO-VA-K5 |
20
|
Toán, NK TDTT1, NK TDTT2
|
|
52140208A
|
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
TO-LY-HO |
20
|
Toán, Vật Lý, Hóa học
|
|
52140208B
|
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
TO-LY-VA |
15
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí
|
|
52140208C
|
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
VA-SU-DI |
25
|
5
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa
lí
|
52140209A
|
SP Toán học
TO-LY-HO |
120
|
30
|
Toán, Vật Lý, Hóa học
|
52140209B
|
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng
Anh)
TO-LY-HO |
15
|
6
|
Toán, Vật Lý, Hóa học
|
52140209C
|
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng
Anh)
TO-LY-A |
6
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
|
52140209D
|
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng
Anh)
TO-VA-A |
4
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
52140210A
|
SP Tin học
TO-LY-HO |
25
|
5
|
Toán, Vật Lý, Hóa học
|
52140210B
|
SP Tin học
TO-LY-A |
10
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
|
52140210C
|
SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng
Anh)
TO-LY-HO |
13
|
3
|
Toán, Vật Lý, Hóa học
|
52140210D
|
SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng
Anh)
TO-LY-A |
12
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
|
52140211A
|
SP Vật lý
TO-LY-HO |
55
|
10
|
Toán, Vật Lý, Hóa học
|
52140211B
|
SP Vật lý
TO-LY-A |
15
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
|
52140211C
|
SP Vật lý
TO-LY-VA |
10
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí
|
|
52140211D
|
SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng
Anh)
TO-LY-HO |
5
|
Toán, Vật Lý, Hóa học
|
|
52140211E
|
SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng
Anh)
TO-LY-A |
15
|
5
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
52140211G
|
SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng
Anh)
TO-LY-VA |
5
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí
|
|
52140212A
|
SP Hoá học
TO-LY-HO |
80
|
15
|
Toán, Vật Lý, Hóa học
|
52140212B
|
SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng
Anh)
TO-HO-A |
25
|
5
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
52140213A
|
SP Sinh học
TO-LY-HO |
10
|
Toán, Vật Lý, Hóa học
|
|
52140213B
|
SP Sinh học
TO-HO-SI |
50
|
10
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
52140213C
|
SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng
Anh)
TO-LY-A |
4
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
|
52140213D
|
SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng
Anh)
TO-SI-A |
17
|
5
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
52140213E
|
SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng
Anh)
TO-HO-A |
4
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
52140214A
|
SP Kĩ thuật công nghiệp
TO-LY-HO |
30
|
5
|
Toán, Vật Lý, Hóa học
|
52140214B
|
SP Kĩ thuật công nghiệp
TO-LY-A |
10
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
|
52140214C
|
SP Kĩ thuật công nghiệp
TO-LY-VA |
10
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí
|
|
52140217C
|
SP Ngữ văn
VA-SU-DI |
90
|
30
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa
lí
|
52140217D
|
SP Ngữ văn
VA-TO-NN |
55
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
|
|
52140218C
|
SP Lịch sử
VA-SU-DI |
65
|
5
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa
lí
|
52140218D
|
SP Lịch sử
VA-SU-NN |
5
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp
|
|
52140219A
|
SP Địa lý
TO-LY-HO |
15
|
Toán, Vật Lý, Hóa học
|
|
52140219B
|
SP Địa lý
TO-VA-DI |
15
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
|
52140219C
|
SP Địa lý
VA-SU-DI |
50
|
10
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa
lí
|
52140221
|
Sư phạm Âm nhạc
VA-K1-K2 |
25
|
Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1,
Năng khiếu âm nhạc 2
|
|
52140222
|
Sư phạm Mỹ thuật
VA-K3-K4 |
25
|
Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1,
Năng khiếu vẽ NT 2
|
|
52140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
TO-VA-A |
40
|
12
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
52140233C
|
SP Tiếng Pháp
VA-NN-DI |
4
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp
|
|
52140233D
|
SP Tiếng Pháp
VA-TO-NN |
26
|
9
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
|
52220113B
|
Việt Nam học
TO-VA-DI |
20
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
|
52220113C
|
Việt Nam học
VA-SU-DI |
40
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa
lí
|
|
52220113D
|
Việt Nam học
VA-TO-NN |
40
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
|
|
52220201
|
Ngôn ngữ Anh
TO-VA-A |
60
|
18
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
52220330C
|
Văn học
VA-SU-DI |
50
|
10
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa
lí
|
52220330D
|
Văn học
VA-TO-NN |
40
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
|
|
52310201A
|
Chính trị học (Triết học Mác -
Lenin)
TO-LY-HO |
8
|
Toán, Vật Lý, Hóa học
|
|
52310201B
|
Chính trị học (Triết học Mác -
Lênin)
TO-VA-SU |
12
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
|
52310201C
|
Chính trị học (Triết học Mác
Lênin)
VA-SU-DI |
12
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa
lí
|
|
52310201D
|
Chính trị học (Triết học Mác Lê
nin)
VA-TO-NN |
8
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
|
|
52310201E
|
Chính trị học (Kinh tế chính trị
Mác - Lênin)
VA-TO-GD |
10
|
Ngữ văn, Toán, GDCD
|
|
52310201G
|
Chính trị học (Kinh tế chính trị
Mác Lênin)
TO-NN-GD |
10
|
Toán, GDCD, Tiếng Anh
Toán, GDCD, Tiếng Nga
Toán, GDCD, Tiếng Pháp
|
|
52310201H
|
Chính trị học (Kinh tế chính trị
MAC Lênin)
VA-TO-NN |
20
|
5
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
|
52310401A
|
Tâm lý học (Tâm lý học trường học)
TO-VA-SU |
10
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
|
52310401B
|
Tâm lý học (Tâm lý học trường học)
TO-HO-SI |
10
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
52310401C
|
Tâm lý học (Tâm lý học trường học)
VA-SU-DI |
35
|
10
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa
lí
|
52310401D
|
Tâm lý học (Tâm lý học trường học)
VA-TO-NN |
25
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
|
|
52310403A
|
Tâm lý học - Giáo dục
TO-VA-SU |
5
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
|
52310403B
|
Tâm lý học Giáo dục.
TO-HO-SI |
5
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
52310403C
|
Tâm lý học giáo dục..
VA-SU-DI |
15
|
5
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
52310403D
|
Tâm lý học giáo dục...
VA-TO-NN |
5
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
|
|
52420101A
|
Sinh học
TO-LY-HO |
25
|
Toán, Vật Lý, Hóa học
|
|
52420101B
|
Sinh học
TO-HO-SI |
55
|
10
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
52460101B
|
Toán học
TO-LY-HO |
40
|
20
|
Toán, Vật Lý, Hóa học
|
52460101C
|
Toán học
TO-LY-A |
20
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
|
52460101D
|
Toán học
TO-VA-A |
20
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
52480201A
|
Công nghệ thông tin
TO-LY-HO |
80
|
16
|
Toán, Vật Lý, Hóa học
|
52480201B
|
Công nghệ thông tin
TO-LY-A |
40
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
|
52760101B
|
Công tác xã hội
VA-SU-NN |
20
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp
|
|
52760101C
|
Công tác xã hội
VA-SU-DI |
30
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
|
52760101D
|
Công tác xã hội
VA-TO-NN |
70
|
10
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
|
I. Đối tượng tuyển sinh
Học sinh đã tốt nghiệp trung học phổ thông và có hạnh kiểm các
kỳ đạt loại khá trở lên theo quy định của bộ giáo dục và đào tạo thì có đủ điều kiện xét tuyển vào các ngành của trường đại học sư phạm Hà Nội
No comments:
Post a Comment